đột xuất trong Tiếng Anh là gì?

đột xuất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đột xuất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đột xuất

    unforeseen; unexpected; unscheduled

    đáp đột xuất xuống rio to have an unscheduled stopover in rio

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đột xuất

    * verb

    to burst out of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đột xuất

    to burst out of