đột biến trong Tiếng Anh là gì?

đột biến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đột biến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đột biến

    change suddenly, undergo a sudden mutation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đột biến

    Change suddenly, undergo a sudden mutation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đột biến

    mutation, sudden change