đột phát trong Tiếng Anh là gì?
đột phát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đột phát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đột phát
erupt, break out
dịch ho gà đột phát ở một khu phố an epidemic of whooping-cough just broke out in the city district
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đột phát
Erupt, break out
Dịch ho gà đột phát ở một khu phố: An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district
Từ điển Việt Anh - VNE.
đột phát
to erupt, break out, appear suddenly