đột vòm trong Tiếng Anh là gì?

đột vòm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đột vòm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đột vòm

    (tiếng lóng) break into; commit burglary