đột ngột trong Tiếng Anh là gì?

đột ngột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đột ngột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đột ngột

    suddenly; unexpected

    tin đến đột ngột the news came unexpectedly

    anh ta đột ngột đổi ý his change of mind came out of the blue

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đột ngột

    Suddenly, unexpectedly, out of the blue

    Tin đến đột ngột: The news came unexpectedly

    Anh ta thay đổi ý kiến đột ngột: His change of mind came out of the blue

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đột ngột

    sudden, abrupt, unexpected; suddenly, unexpectedly, out of the blue