đối xử trong Tiếng Anh là gì?
đối xử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối xử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đối xử
to treat; to behave
đối xử đàng hoàng/tồi tệ với ai to treat somebody well/badly
đối xử với ai như người ngang hàng với mình to treat somebody as an equal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đối xử
như đối đãi
Từ điển Việt Anh - VNE.
đối xử
to treat, behave towards, act towards
Từ liên quan
- đối
- đối xử
- đối âm
- đối ẩm
- đối bắc
- đối cầu
- đối cực
- đối lưu
- đối lại
- đối lập
- đối mặt
- đối nại
- đối nội
- đối phó
- đối thủ
- đối tác
- đối với
- đối đàm
- đối đáp
- đối đãi
- đối đầu
- đối ứng
- đối bạch
- đối chất
- đối chọi
- đối cách
- đối cảnh
- đối diện
- đối dịch
- đối hình
- đối khán
- đối liên
- đối loga
- đối ngạn
- đối ngẫu
- đối nhau
- đối sách
- đối sánh
- đối xứng
- đối đẳng
- đối đỉnh
- đối địch
- đối chiếu
- đối chứng
- đối kháng
- đối ngoại
- đối ngược
- đối nhiệm
- đối thoại
- đối trọng


