đối với trong Tiếng Anh là gì?
đối với trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối với sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đối với
with; to; for; towards; with regard to...; with respect to...; over
bổn phận đối với xã hội/cộng đồng duty to society/to the community
thái độ của nó đối với tôi thật là kỳ quặc his attitude towards me is very queer
Từ điển Việt Anh - VNE.
đối với
with, to, (as) for, towards, with regard to, with respect to, regarding, with regards to
Từ liên quan
- đối
- đối xử
- đối âm
- đối ẩm
- đối bắc
- đối cầu
- đối cực
- đối lưu
- đối lại
- đối lập
- đối mặt
- đối nại
- đối nội
- đối phó
- đối thủ
- đối tác
- đối với
- đối đàm
- đối đáp
- đối đãi
- đối đầu
- đối ứng
- đối bạch
- đối chất
- đối chọi
- đối cách
- đối cảnh
- đối diện
- đối dịch
- đối hình
- đối khán
- đối liên
- đối loga
- đối ngạn
- đối ngẫu
- đối nhau
- đối sách
- đối sánh
- đối xứng
- đối đẳng
- đối đỉnh
- đối địch
- đối chiếu
- đối chứng
- đối kháng
- đối ngoại
- đối ngược
- đối nhiệm
- đối thoại
- đối trọng