đối với trong Tiếng Anh là gì?

đối với trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối với sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đối với

    with; to; for; towards; with regard to...; with respect to...; over

    bổn phận đối với xã hội/cộng đồng duty to society/to the community

    thái độ của nó đối với tôi thật là kỳ quặc his attitude towards me is very queer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đối với

    with, to, (as) for, towards, with regard to, with respect to, regarding, with regards to