đối chất trong Tiếng Anh là gì?

đối chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối chất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đối chất

    to confront

    cho bị cáo đối chất với người làm chứng to confront the accused with the witness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đối chất

    Confront

    Đối chất bị cáo với người làm chứng: To confront the accused with the witness

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đối chất

    to confront