đối chất trong Tiếng Anh là gì?
đối chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối chất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đối chất
to confront
cho bị cáo đối chất với người làm chứng to confront the accused with the witness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đối chất
Confront
Đối chất bị cáo với người làm chứng: To confront the accused with the witness
Từ điển Việt Anh - VNE.
đối chất
to confront
Từ liên quan
- đối
- đối xử
- đối âm
- đối ẩm
- đối bắc
- đối cầu
- đối cực
- đối lưu
- đối lại
- đối lập
- đối mặt
- đối nại
- đối nội
- đối phó
- đối thủ
- đối tác
- đối với
- đối đàm
- đối đáp
- đối đãi
- đối đầu
- đối ứng
- đối bạch
- đối chất
- đối chọi
- đối cách
- đối cảnh
- đối diện
- đối dịch
- đối hình
- đối khán
- đối liên
- đối loga
- đối ngạn
- đối ngẫu
- đối nhau
- đối sách
- đối sánh
- đối xứng
- đối đẳng
- đối đỉnh
- đối địch
- đối chiếu
- đối chứng
- đối kháng
- đối ngoại
- đối ngược
- đối nhiệm
- đối thoại
- đối trọng