đối phó trong Tiếng Anh là gì?

đối phó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối phó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đối phó

    to cope with somebody/something; to deal with somebody/something

    làm thế nào đối phó với nạn côn đồ đang thịnh hành trong giới thanh niên? how to cope with the hooliganism prevalent among the youth?

    hãy cho tôi biết cách đối phó với những khách hàng khó tính tell me how to deal with choosy customers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đối phó

    * verb

    To face; to cope; to deal with

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đối phó

    to face, deal with, cope, react