đối phó trong Tiếng Anh là gì?
đối phó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối phó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đối phó
to cope with somebody/something; to deal with somebody/something
làm thế nào đối phó với nạn côn đồ đang thịnh hành trong giới thanh niên? how to cope with the hooliganism prevalent among the youth?
hãy cho tôi biết cách đối phó với những khách hàng khó tính tell me how to deal with choosy customers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đối phó
* verb
To face; to cope; to deal with
Từ điển Việt Anh - VNE.
đối phó
to face, deal with, cope, react
Từ liên quan
- đối
- đối xử
- đối âm
- đối ẩm
- đối bắc
- đối cầu
- đối cực
- đối lưu
- đối lại
- đối lập
- đối mặt
- đối nại
- đối nội
- đối phó
- đối thủ
- đối tác
- đối với
- đối đàm
- đối đáp
- đối đãi
- đối đầu
- đối ứng
- đối bạch
- đối chất
- đối chọi
- đối cách
- đối cảnh
- đối diện
- đối dịch
- đối hình
- đối khán
- đối liên
- đối loga
- đối ngạn
- đối ngẫu
- đối nhau
- đối sách
- đối sánh
- đối xứng
- đối đẳng
- đối đỉnh
- đối địch
- đối chiếu
- đối chứng
- đối kháng
- đối ngoại
- đối ngược
- đối nhiệm
- đối thoại
- đối trọng