đối xứng trong Tiếng Anh là gì?

đối xứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối xứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đối xứng

    symmetric; symmetrical

    trục đối xứng symmetric axis

    symmetrically

    những khu vườn được bố trí đối xứng nhau symmetrically arranged gardens

    symmetry

    đối xứng là sắp xếp các phần của một vật sao cho trật tự và cân xứng nhau symmetry refers to orderly and matching arrangement of parts of an object

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đối xứng

    symmetry