đối xứng trong Tiếng Anh là gì?
đối xứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối xứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đối xứng
symmetric; symmetrical
trục đối xứng symmetric axis
symmetrically
những khu vườn được bố trí đối xứng nhau symmetrically arranged gardens
symmetry
đối xứng là sắp xếp các phần của một vật sao cho trật tự và cân xứng nhau symmetry refers to orderly and matching arrangement of parts of an object
Từ điển Việt Anh - VNE.
đối xứng
symmetry
Từ liên quan
- đối
- đối xử
- đối âm
- đối ẩm
- đối bắc
- đối cầu
- đối cực
- đối lưu
- đối lại
- đối lập
- đối mặt
- đối nại
- đối nội
- đối phó
- đối thủ
- đối tác
- đối với
- đối đàm
- đối đáp
- đối đãi
- đối đầu
- đối ứng
- đối bạch
- đối chất
- đối chọi
- đối cách
- đối cảnh
- đối diện
- đối dịch
- đối hình
- đối khán
- đối liên
- đối loga
- đối ngạn
- đối ngẫu
- đối nhau
- đối sách
- đối sánh
- đối xứng
- đối đẳng
- đối đỉnh
- đối địch
- đối chiếu
- đối chứng
- đối kháng
- đối ngoại
- đối ngược
- đối nhiệm
- đối thoại
- đối trọng