đối tác trong Tiếng Anh là gì?
đối tác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối tác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đối tác
partner
chú còn nhớ bản hợp đồng chứ? chúng ta là đối tác bình đẳng với nhau trong công trình trang trại này mà! do you remember the contract? we're equal partners in this farming project!
đức và pháp là đối tác với nhau trong công trình hermes france and germany are partners in the hermes project
Từ điển Việt Anh - VNE.
đối tác
partner
Từ liên quan
- đối
- đối xử
- đối âm
- đối ẩm
- đối bắc
- đối cầu
- đối cực
- đối lưu
- đối lại
- đối lập
- đối mặt
- đối nại
- đối nội
- đối phó
- đối thủ
- đối tác
- đối với
- đối đàm
- đối đáp
- đối đãi
- đối đầu
- đối ứng
- đối bạch
- đối chất
- đối chọi
- đối cách
- đối cảnh
- đối diện
- đối dịch
- đối hình
- đối khán
- đối liên
- đối loga
- đối ngạn
- đối ngẫu
- đối nhau
- đối sách
- đối sánh
- đối xứng
- đối đẳng
- đối đỉnh
- đối địch
- đối chiếu
- đối chứng
- đối kháng
- đối ngoại
- đối ngược
- đối nhiệm
- đối thoại
- đối trọng