đối lưu trong Tiếng Anh là gì?

đối lưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối lưu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đối lưu

    convection

    đối lưu nhiệt thermal convection

    exchange (goods)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đối lưu

    Convection

    Đối lưu nhiệt: Thermal convection

    Exchange (goods)