đối ứng trong Tiếng Anh là gì?
đối ứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đối ứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đối ứng
(toán học) corresponding
đường đối ứng the corresponding sides
Từ điển Việt Anh - VNE.
đối ứng
corresponding
Từ liên quan
- đối
- đối xử
- đối âm
- đối ẩm
- đối bắc
- đối cầu
- đối cực
- đối lưu
- đối lại
- đối lập
- đối mặt
- đối nại
- đối nội
- đối phó
- đối thủ
- đối tác
- đối với
- đối đàm
- đối đáp
- đối đãi
- đối đầu
- đối ứng
- đối bạch
- đối chất
- đối chọi
- đối cách
- đối cảnh
- đối diện
- đối dịch
- đối hình
- đối khán
- đối liên
- đối loga
- đối ngạn
- đối ngẫu
- đối nhau
- đối sách
- đối sánh
- đối xứng
- đối đẳng
- đối đỉnh
- đối địch
- đối chiếu
- đối chứng
- đối kháng
- đối ngoại
- đối ngược
- đối nhiệm
- đối thoại
- đối trọng