đấu tranh trong Tiếng Anh là gì?

đấu tranh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu tranh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đấu tranh

    to struggle; to fight

    đấu tranh cho đất nước được độc lập và tự do to struggle for the independence and freedom of one's country

    lãnh đạo cuộc đấu tranh vì độc lập/tự do to lead the struggle for independance/for freedom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đấu tranh

    * verb

    to struggle; to fight

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đấu tranh

    to fight, struggle