đấu dịu trong Tiếng Anh là gì?

đấu dịu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu dịu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đấu dịu

    show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...)

    sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịu after blustering noisily, he show a conciliatory attitudee

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đấu dịu

    Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...)

    Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịu: After blustering noisily, he show a conciliatory attitudee

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đấu dịu

    show a conciliatory attitude (after a fit of temper, a quarrel)