đấu khẩu trong Tiếng Anh là gì?

đấu khẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu khẩu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đấu khẩu

    xem cãi nhau

    cuộc đấu khẩu scene; quarrel; altercation; exchange of angry words; slanging match

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đấu khẩu

    * verb

    to argue; to dispute

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đấu khẩu

    to argue, dispute