đấu tố trong Tiếng Anh là gì?

đấu tố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu tố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đấu tố

    to denounce publicly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đấu tố

    Denounce publicly (nói khái quát)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đấu tố

    denounce publicly