đấu loại trong Tiếng Anh là gì?
đấu loại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu loại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đấu loại
(thể thao) qualifying heat; trial heat; qualifier; knock-out
đặc biệt là lần đầu tiên cả hai đội có mặt tại vòng đấu loại của world cup it is remarkable that both teams made their first appearance in the knockout rounds of the world cup
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đấu loại
(thể thao) Elimination
Từ điển Việt Anh - VNE.
đấu loại
elimination
Từ liên quan
- đấu
- đấu bò
- đấu lý
- đấu sĩ
- đấu to
- đấu tố
- đấu võ
- đấu đá
- đấu bút
- đấu chí
- đấu dao
- đấu dây
- đấu dịu
- đấu giá
- đấu gạo
- đấu lại
- đấu sức
- đấu thủ
- đấu trí
- đấu với
- đấu xảo
- đấu bóng
- đấu gươm
- đấu khẩu
- đấu kiếm
- đấu loại
- đấu pháp
- đấu súng
- đấu thầu
- đấu tích
- đấu thanh
- đấu tranh
- đấu thương
- đấu trường
- đấu nối vào
- đấu địa chủ
- đấu dây điện
- đấu giao hữu
- đấu đựng cám
- đấu thủ dự bị
- đấu thủ xoàng
- đấu tranh cho
- đấu xảo quốc tế
- đấu thủ chạy đua
- đấu thủ loại kém
- đấu thủ nhà nghề
- đấu đựng mùn cưa
- đấu thủ hạt giống
- đấu tranh dân tộc
- đấu tranh quả cảm