đấu loại trong Tiếng Anh là gì?

đấu loại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu loại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đấu loại

    (thể thao) qualifying heat; trial heat; qualifier; knock-out

    đặc biệt là lần đầu tiên cả hai đội có mặt tại vòng đấu loại của world cup it is remarkable that both teams made their first appearance in the knockout rounds of the world cup

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đấu loại

    (thể thao) Elimination

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đấu loại

    elimination