đấu lý trong Tiếng Anh là gì?

đấu lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu lý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đấu lý

    to reason with somebody

    cuộc đấu lý duel of reason

    hơi đâu đấu lý với hạng người đó! there's no reasoning with people like that!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đấu lý

    * verb

    to reason

    cuộc đấu lý: duel of reason