đấu lý trong Tiếng Anh là gì?
đấu lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu lý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đấu lý
to reason with somebody
cuộc đấu lý duel of reason
hơi đâu đấu lý với hạng người đó! there's no reasoning with people like that!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đấu lý
* verb
to reason
cuộc đấu lý: duel of reason
Từ liên quan
- đấu
- đấu bò
- đấu lý
- đấu sĩ
- đấu to
- đấu tố
- đấu võ
- đấu đá
- đấu bút
- đấu chí
- đấu dao
- đấu dây
- đấu dịu
- đấu giá
- đấu gạo
- đấu lại
- đấu sức
- đấu thủ
- đấu trí
- đấu với
- đấu xảo
- đấu bóng
- đấu gươm
- đấu khẩu
- đấu kiếm
- đấu loại
- đấu pháp
- đấu súng
- đấu thầu
- đấu tích
- đấu thanh
- đấu tranh
- đấu thương
- đấu trường
- đấu nối vào
- đấu địa chủ
- đấu dây điện
- đấu giao hữu
- đấu đựng cám
- đấu thủ dự bị
- đấu thủ xoàng
- đấu tranh cho
- đấu xảo quốc tế
- đấu thủ chạy đua
- đấu thủ loại kém
- đấu thủ nhà nghề
- đấu đựng mùn cưa
- đấu thủ hạt giống
- đấu tranh dân tộc
- đấu tranh quả cảm