đấu thủ trong Tiếng Anh là gì?
đấu thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu thủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đấu thủ
player (in a competition of sport, chess...)
chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch thế giới to select players for a team taking part in the world cup footbal matches
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đấu thủ
Contender, player (in a competition of sport, chess...)
Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giới: To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches
Từ điển Việt Anh - VNE.
đấu thủ
contender, player (in a competition)
Từ liên quan
- đấu
- đấu bò
- đấu lý
- đấu sĩ
- đấu to
- đấu tố
- đấu võ
- đấu đá
- đấu bút
- đấu chí
- đấu dao
- đấu dây
- đấu dịu
- đấu giá
- đấu gạo
- đấu lại
- đấu sức
- đấu thủ
- đấu trí
- đấu với
- đấu xảo
- đấu bóng
- đấu gươm
- đấu khẩu
- đấu kiếm
- đấu loại
- đấu pháp
- đấu súng
- đấu thầu
- đấu tích
- đấu thanh
- đấu tranh
- đấu thương
- đấu trường
- đấu nối vào
- đấu địa chủ
- đấu dây điện
- đấu giao hữu
- đấu đựng cám
- đấu thủ dự bị
- đấu thủ xoàng
- đấu tranh cho
- đấu xảo quốc tế
- đấu thủ chạy đua
- đấu thủ loại kém
- đấu thủ nhà nghề
- đấu đựng mùn cưa
- đấu thủ hạt giống
- đấu tranh dân tộc
- đấu tranh quả cảm