đấu đá trong Tiếng Anh là gì?

đấu đá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu đá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đấu đá

    to struggle

    đấu đá nhau tranh giành địa vị to struggle with one another for power

    những cuộc đấu đá nội bộ đang làm cho đảng lụn bại dần internal disputes are crippling the party

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đấu đá

    Struggle, attack

    Đấu đá nhau tranh giành địa vị: To struggle with one another for power

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đấu đá

    fight