đấu đá trong Tiếng Anh là gì?
đấu đá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu đá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đấu đá
to struggle
đấu đá nhau tranh giành địa vị to struggle with one another for power
những cuộc đấu đá nội bộ đang làm cho đảng lụn bại dần internal disputes are crippling the party
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đấu đá
Struggle, attack
Đấu đá nhau tranh giành địa vị: To struggle with one another for power
Từ điển Việt Anh - VNE.
đấu đá
fight
Từ liên quan
- đấu
- đấu bò
- đấu lý
- đấu sĩ
- đấu to
- đấu tố
- đấu võ
- đấu đá
- đấu bút
- đấu chí
- đấu dao
- đấu dây
- đấu dịu
- đấu giá
- đấu gạo
- đấu lại
- đấu sức
- đấu thủ
- đấu trí
- đấu với
- đấu xảo
- đấu bóng
- đấu gươm
- đấu khẩu
- đấu kiếm
- đấu loại
- đấu pháp
- đấu súng
- đấu thầu
- đấu tích
- đấu thanh
- đấu tranh
- đấu thương
- đấu trường
- đấu nối vào
- đấu địa chủ
- đấu dây điện
- đấu giao hữu
- đấu đựng cám
- đấu thủ dự bị
- đấu thủ xoàng
- đấu tranh cho
- đấu xảo quốc tế
- đấu thủ chạy đua
- đấu thủ loại kém
- đấu thủ nhà nghề
- đấu đựng mùn cưa
- đấu thủ hạt giống
- đấu tranh dân tộc
- đấu tranh quả cảm