đấu thầu trong Tiếng Anh là gì?

đấu thầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấu thầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đấu thầu

    (đưa... ra đấu thầu) to put something out to contract/tender; to invite bids/tenders for something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đấu thầu

    Bid forr contract, put in (make) a tender

    Công trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầu: Thar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đấu thầu

    to bid for, contract, put in (make) a tender