đưa trong Tiếng Anh là gì?

đưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đưa

    to bring; to pass; to hand; to move; to refer; to transfer

    đưa phạm nhân đến một nơi an toàn hơn to transfer prisoners to a safer place

    to conduct; to drive; to lead

    ông ấy đưa tôi xuống lầu/đi qua bãi cỏ he led me down the stairs/across the lawn

    đưa ai đến nơi an toàn/vào bẫy to lead somebody to safety/into a trap

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đưa

    * verb

    to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đưa

    to take, give, conduct, lead, bring (something or someone)