đưa trong Tiếng Anh là gì?
đưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đưa
to bring; to pass; to hand; to move; to refer; to transfer
đưa phạm nhân đến một nơi an toàn hơn to transfer prisoners to a safer place
to conduct; to drive; to lead
ông ấy đưa tôi xuống lầu/đi qua bãi cỏ he led me down the stairs/across the lawn
đưa ai đến nơi an toàn/vào bẫy to lead somebody to safety/into a trap
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đưa
* verb
to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give
Từ điển Việt Anh - VNE.
đưa
to take, give, conduct, lead, bring (something or someone)
Từ liên quan
- đưa
- đưa bè
- đưa em
- đưa ma
- đưa ra
- đưa về
- đưa đi
- đưa đà
- đưa đò
- đưa bừa
- đưa cay
- đưa cho
- đưa dâu
- đưa dẫn
- đưa hơi
- đưa lén
- đưa lên
- đưa lại
- đưa mắt
- đưa mối
- đưa qua
- đưa tay
- đưa thư
- đưa tin
- đưa tới
- đưa vào
- đưa đám
- đưa đón
- đưa đơn
- đưa đẩy
- đưa đến
- đưa chân
- đưa linh
- đưa nhìn
- đưa quân
- đưa rước
- đưa sang
- đưa tang
- đưa tiền
- đưa tình
- đưa võng
- đưa di cư
- đưa duyên
- đưa ra xử
- đưa xuống
- đưa đường
- đưa đến ở
- đưa chuyện
- đưa hối lộ
- đưa lên bờ