đưa vào trong Tiếng Anh là gì?
đưa vào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa vào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đưa vào
to insert; to introduce; to enter
đưa một đoạn luân lý buồn tẻ vào vở kịch của mình to introduce a trite moral into one's play
xin vui lòng đưa đĩa vào ổ đĩa a please insert a disk into drive a
Từ điển Việt Anh - VNE.
đưa vào
(1) to insert, introduce, enter; (2) to release, put out
Từ liên quan
- đưa
- đưa bè
- đưa em
- đưa ma
- đưa ra
- đưa về
- đưa đi
- đưa đà
- đưa đò
- đưa bừa
- đưa cay
- đưa cho
- đưa dâu
- đưa dẫn
- đưa hơi
- đưa lén
- đưa lên
- đưa lại
- đưa mắt
- đưa mối
- đưa qua
- đưa tay
- đưa thư
- đưa tin
- đưa tới
- đưa vào
- đưa đám
- đưa đón
- đưa đơn
- đưa đẩy
- đưa đến
- đưa chân
- đưa linh
- đưa nhìn
- đưa quân
- đưa rước
- đưa sang
- đưa tang
- đưa tiền
- đưa tình
- đưa võng
- đưa di cư
- đưa duyên
- đưa ra xử
- đưa xuống
- đưa đường
- đưa đến ở
- đưa chuyện
- đưa hối lộ
- đưa lên bờ