đưa mắt trong Tiếng Anh là gì?

đưa mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đưa mắt

    throw a knowing look to

    chú bé định đưa tay lên ngoáy mũi, nhưng thấy mẹ đưa mắt vội rút lại the little boy was about to pick his nose but stopped short when his mother threw him a knowing look

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đưa mắt

    to glance at