đưa chân trong Tiếng Anh là gì?

đưa chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa chân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đưa chân

    see (somebody) off

    đưa chân khách ra khỏi làng to see a guest off from the gate of the village

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đưa chân

    See (somebody) off

    Đưa chân khách ra khỏi làng: To see a guest off from the gate of the village