đưa tay trong Tiếng Anh là gì?

đưa tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đưa tay

    hand about

    đưa tay lên put up one's hands

    deliver in person

    thư đưa tay a letter comes by hand

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đưa tay

    to extend one’s hand