đưa ra trong Tiếng Anh là gì?

đưa ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đưa ra

    to advance; to put forth; to bring out; to bring forward

    đưa ra kháng nghị to lodge a protest

    tốt nhất là đưa ra công khai những vấn đề này it's best to bring these issues out into the open

    xem xuất trình

    đưa ra thêm bằng chứng to provide further proof

    to expose; to expel; to eliminate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đưa ra

    to put forward, issue, release, propose, set forth