đưa ra trong Tiếng Anh là gì?
đưa ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đưa ra
to advance; to put forth; to bring out; to bring forward
đưa ra kháng nghị to lodge a protest
tốt nhất là đưa ra công khai những vấn đề này it's best to bring these issues out into the open
xem xuất trình
đưa ra thêm bằng chứng to provide further proof
to expose; to expel; to eliminate
Từ điển Việt Anh - VNE.
đưa ra
to put forward, issue, release, propose, set forth
Từ liên quan
- đưa
- đưa bè
- đưa em
- đưa ma
- đưa ra
- đưa về
- đưa đi
- đưa đà
- đưa đò
- đưa bừa
- đưa cay
- đưa cho
- đưa dâu
- đưa dẫn
- đưa hơi
- đưa lén
- đưa lên
- đưa lại
- đưa mắt
- đưa mối
- đưa qua
- đưa tay
- đưa thư
- đưa tin
- đưa tới
- đưa vào
- đưa đám
- đưa đón
- đưa đơn
- đưa đẩy
- đưa đến
- đưa chân
- đưa linh
- đưa nhìn
- đưa quân
- đưa rước
- đưa sang
- đưa tang
- đưa tiền
- đưa tình
- đưa võng
- đưa di cư
- đưa duyên
- đưa ra xử
- đưa xuống
- đưa đường
- đưa đến ở
- đưa chuyện
- đưa hối lộ
- đưa lên bờ