đưa tới trong Tiếng Anh là gì?
đưa tới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa tới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đưa tới
bring, lead to
đưa tới những hiệu quả nghiêm trọng lead to grave consequences
Từ điển Việt Anh - VNE.
đưa tới
to lead to
Từ liên quan
- đưa
- đưa bè
- đưa em
- đưa ma
- đưa ra
- đưa về
- đưa đi
- đưa đà
- đưa đò
- đưa bừa
- đưa cay
- đưa cho
- đưa dâu
- đưa dẫn
- đưa hơi
- đưa lén
- đưa lên
- đưa lại
- đưa mắt
- đưa mối
- đưa qua
- đưa tay
- đưa thư
- đưa tin
- đưa tới
- đưa vào
- đưa đám
- đưa đón
- đưa đơn
- đưa đẩy
- đưa đến
- đưa chân
- đưa linh
- đưa nhìn
- đưa quân
- đưa rước
- đưa sang
- đưa tang
- đưa tiền
- đưa tình
- đưa võng
- đưa di cư
- đưa duyên
- đưa ra xử
- đưa xuống
- đưa đường
- đưa đến ở
- đưa chuyện
- đưa hối lộ
- đưa lên bờ