đưa cay trong Tiếng Anh là gì?
đưa cay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa cay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đưa cay
wash down with alcohol
phải có cái gì ngon ngon để đưa cay we must have some relishes to wash down with this wine
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đưa cay
Wash down with alcohol
Phải có cái gì ngon ngon để đưa cay: We must have some relishes to wash down with this wine
Từ liên quan
- đưa
- đưa bè
- đưa em
- đưa ma
- đưa ra
- đưa về
- đưa đi
- đưa đà
- đưa đò
- đưa bừa
- đưa cay
- đưa cho
- đưa dâu
- đưa dẫn
- đưa hơi
- đưa lén
- đưa lên
- đưa lại
- đưa mắt
- đưa mối
- đưa qua
- đưa tay
- đưa thư
- đưa tin
- đưa tới
- đưa vào
- đưa đám
- đưa đón
- đưa đơn
- đưa đẩy
- đưa đến
- đưa chân
- đưa linh
- đưa nhìn
- đưa quân
- đưa rước
- đưa sang
- đưa tang
- đưa tiền
- đưa tình
- đưa võng
- đưa di cư
- đưa duyên
- đưa ra xử
- đưa xuống
- đưa đường
- đưa đến ở
- đưa chuyện
- đưa hối lộ
- đưa lên bờ