đưa đà trong Tiếng Anh là gì?

đưa đà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa đà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đưa đà

    say with a smooth tongue

    đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm to say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đưa đà

    Say with a smooth tongue

    Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm: To say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity