đưa dồn dập trong Tiếng Anh là gì?
đưa dồn dập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa dồn dập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đưa dồn dập
* ngđtừ
bombard
Từ liên quan
- đưa
 - đưa bè
 - đưa em
 - đưa ma
 - đưa ra
 - đưa về
 - đưa đi
 - đưa đà
 - đưa đò
 - đưa bừa
 - đưa cay
 - đưa cho
 - đưa dâu
 - đưa dẫn
 - đưa hơi
 - đưa lén
 - đưa lên
 - đưa lại
 - đưa mắt
 - đưa mối
 - đưa qua
 - đưa tay
 - đưa thư
 - đưa tin
 - đưa tới
 - đưa vào
 - đưa đám
 - đưa đón
 - đưa đơn
 - đưa đẩy
 - đưa đến
 - đưa chân
 - đưa linh
 - đưa nhìn
 - đưa quân
 - đưa rước
 - đưa sang
 - đưa tang
 - đưa tiền
 - đưa tình
 - đưa võng
 - đưa di cư
 - đưa duyên
 - đưa ra xử
 - đưa xuống
 - đưa đường
 - đưa đến ở
 - đưa chuyện
 - đưa hối lộ
 - đưa lên bờ
 


