đưa đầu vào rọ trong Tiếng Anh là gì?
đưa đầu vào rọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa đầu vào rọ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đưa đầu vào rọ
to score an own goal; to be one's own worst enemy; to put one's head in the noose; to put a noose around one's neck; to sign one's (own) death warrant
Từ liên quan
- đưa
- đưa bè
- đưa em
- đưa ma
- đưa ra
- đưa về
- đưa đi
- đưa đà
- đưa đò
- đưa bừa
- đưa cay
- đưa cho
- đưa dâu
- đưa dẫn
- đưa hơi
- đưa lén
- đưa lên
- đưa lại
- đưa mắt
- đưa mối
- đưa qua
- đưa tay
- đưa thư
- đưa tin
- đưa tới
- đưa vào
- đưa đám
- đưa đón
- đưa đơn
- đưa đẩy
- đưa đến
- đưa chân
- đưa linh
- đưa nhìn
- đưa quân
- đưa rước
- đưa sang
- đưa tang
- đưa tiền
- đưa tình
- đưa võng
- đưa di cư
- đưa duyên
- đưa ra xử
- đưa xuống
- đưa đường
- đưa đến ở
- đưa chuyện
- đưa hối lộ
- đưa lên bờ