đình trệ trong Tiếng Anh là gì?

đình trệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đình trệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đình trệ

    to stagnate; to come to a deadlock; to reach deadlock

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đình trệ

    to put off, slow down, stagnate, reach a deadlock