đình chỉ trong Tiếng Anh là gì?

đình chỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đình chỉ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đình chỉ

    to suspend

    chính phủ đã đình chỉ việc trả nợ nước ngoài the government has suspended the repayment of foreign debts

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đình chỉ

    Suspend somebody, to suspen somebody in his work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đình chỉ

    to stop, cease, suspend