đình chỉ trong Tiếng Anh là gì?
đình chỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đình chỉ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đình chỉ
to suspend
chính phủ đã đình chỉ việc trả nợ nước ngoài the government has suspended the repayment of foreign debts
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đình chỉ
Suspend somebody, to suspen somebody in his work
Từ điển Việt Anh - VNE.
đình chỉ
to stop, cease, suspend
Từ liên quan
- đình
- đình bổ
- đình tạ
- đình vi
- đình án
- đình bút
- đình bản
- đình chỉ
- đình cứu
- đình lại
- đình màn
- đình thí
- đình trú
- đình trệ
- đình đám
- đình đốn
- đình công
- đình hoãn
- đình khôi
- đình miếu
- đình nghị
- đình thần
- đình chiến
- đình huỳnh
- đình trung
- đình nguyên
- đình trả nợ
- đình hẳn lại
- đình công ngồi
- đình chỉ công tác
- đình chỉ tạm thời
- đình công tại chỗ
- đình công tự động
- đình trệ sản xuất
- đình chỉ hoạt động
- đình chỉ xuất khẩu
- đình trệ hoàn toàn
- đình công theo luật
- đình công tuyệt thực
- đình công không chính thức