đình chiến trong Tiếng Anh là gì?

đình chiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đình chiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đình chiến

    to cease hostilities; to cease fire

    sự đình chiến truce; armistice; cease-fire

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đình chiến

    * verb

    to cease fire

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đình chiến

    to cease fire, stop fighting; truce, armistice