đình bản trong Tiếng Anh là gì?

đình bản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đình bản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đình bản

    suspend (a paper); suspend the publication and disseminetion (of a book)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đình bản

    Suspend (a paper); suspend the publication and disseminetion (of a book)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đình bản

    to suspend, stop publication