đình đám trong Tiếng Anh là gì?
đình đám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đình đám sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đình đám
xem hội hè đình đám
Từ liên quan
- đình
- đình bổ
- đình tạ
- đình vi
- đình án
- đình bút
- đình bản
- đình chỉ
- đình cứu
- đình lại
- đình màn
- đình thí
- đình trú
- đình trệ
- đình đám
- đình đốn
- đình công
- đình hoãn
- đình khôi
- đình miếu
- đình nghị
- đình thần
- đình chiến
- đình huỳnh
- đình trung
- đình nguyên
- đình trả nợ
- đình hẳn lại
- đình công ngồi
- đình chỉ công tác
- đình chỉ tạm thời
- đình công tại chỗ
- đình công tự động
- đình trệ sản xuất
- đình chỉ hoạt động
- đình chỉ xuất khẩu
- đình trệ hoàn toàn
- đình công theo luật
- đình công tuyệt thực
- đình công không chính thức