đình hoãn trong Tiếng Anh là gì?

đình hoãn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đình hoãn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đình hoãn

    (từ cũ) potspone, put off adjourn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đình hoãn

    (từ cũ) Potspone, put off adjourn

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đình hoãn

    postpone, put off, adjourn, cancel