đáng trong Tiếng Anh là gì?

đáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đáng

    to deserve; to merit

    đáng bị treo cổ to deserve hanging

    những chi tiết như thế không đáng cho hắn chú ý such details don't merit his attention; such details are unworthy of his attention

    worth; ...able; ...ible

    món đồ chơi không đáng bao nhiêu, nhưng hứa thì phải giữ lời the toy isn't worth much/a lot, but a promise is a promise

    lời phàn nàn của họ thật đáng suy nghĩ! their complaint is worth thinking about!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đáng

    * verb

    to deserve; to merit

    đáng bị treo cổ: to deserve hanging

    * adj

    worthy;worth

    người đáng kính trọng: A worthy man

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đáng

    to deserve, to merit; worthy, worth