đáng tội trong Tiếng Anh là gì?
đáng tội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáng tội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đáng tội
proportional to one's offence
bọn chúng chết là đáng tội their death was only propotional to their offences
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đáng tội
Proportional to one's offence
Bọn chúng chết là đáng tội: Their death was only propotional to their offences
Từ liên quan
- đáng
- đáng kể
- đáng lo
- đáng lý
- đáng lẽ
- đáng nể
- đáng số
- đáng sợ
- đáng để
- đáng chê
- đáng ghê
- đáng giá
- đáng gớm
- đáng gờm
- đáng hôn
- đáng làm
- đáng mua
- đáng mặt
- đáng mến
- đáng ngờ
- đáng nhớ
- đáng nói
- đáng tin
- đáng tạo
- đáng tội
- đáng tởm
- đáng xem
- đáng yêu
- đáng đòn
- đáng đọc
- đáng đời
- đáng buồn
- đáng chán
- đáng chết
- đáng chịu
- đáng cười
- đáng ghét
- đáng khen
- đáng kiếp
- đáng kính
- đáng mắng
- đáng mừng
- đáng nghi
- đáng ngại
- đáng nhận
- đáng phạt
- đáng phục
- đáng sống
- đáng theo
- đáng tiếc