đáng tin trong Tiếng Anh là gì?

đáng tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáng tin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đáng tin

    * dtừ

    credibility

    * thngữ

    lend credence to sth/gain credence

    * ttừ

    credible, authentic

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đáng tin

    to be worth mentioning, noteworthy, believable