đáng tiếc trong Tiếng Anh là gì?

đáng tiếc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáng tiếc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đáng tiếc

    unfortunate; regrettable

    những hậu quả đáng tiếc unfortunate consequences

    thật đáng tiếc! how unfortunate!

    it's unfortunate that...; it's a pity that...; it's a shame that...

    thà cẩn thận còn hơn là để xảy ra điều đáng tiếc xem cẩn tắc vô ưu

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đáng tiếc

    regrettable