đáng lẽ trong Tiếng Anh là gì?
đáng lẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáng lẽ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đáng lẽ
ought to have+past participle; should have+past participle
đáng lẽ ông ta chưa được thăng cấp thiếu tá, nhưng vì ông ta công tác rất tích cực nên cũng được chiếu cố he oughtn't to have been promoted to major, but he is granted the privilege because of his very great zeal; he should not have been promoted to major, but he is granted the privilege because of his very great zeal
đáng lẽ phải áp dụng phương pháp này từ lâu rồi this method is long overdue
đáng lẽ ... không cần phải ...
need not have + past participle
đáng lẽ tôi không cần phải vội vàng như thế i need not have been in such a hurry
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đáng lẽ
Ought to, normally
Từ điển Việt Anh - VNE.
đáng lẽ
instead of, ought to, should, normally
Từ liên quan
- đáng
- đáng kể
- đáng lo
- đáng lý
- đáng lẽ
- đáng nể
- đáng số
- đáng sợ
- đáng để
- đáng chê
- đáng ghê
- đáng giá
- đáng gớm
- đáng gờm
- đáng hôn
- đáng làm
- đáng mua
- đáng mặt
- đáng mến
- đáng ngờ
- đáng nhớ
- đáng nói
- đáng tin
- đáng tạo
- đáng tội
- đáng tởm
- đáng xem
- đáng yêu
- đáng đòn
- đáng đọc
- đáng đời
- đáng buồn
- đáng chán
- đáng chết
- đáng chịu
- đáng cười
- đáng ghét
- đáng khen
- đáng kiếp
- đáng kính
- đáng mắng
- đáng mừng
- đáng nghi
- đáng ngại
- đáng nhận
- đáng phạt
- đáng phục
- đáng sống
- đáng theo
- đáng tiếc