đáng lẽ trong Tiếng Anh là gì?

đáng lẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáng lẽ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đáng lẽ

    ought to have+past participle; should have+past participle

    đáng lẽ ông ta chưa được thăng cấp thiếu tá, nhưng vì ông ta công tác rất tích cực nên cũng được chiếu cố he oughtn't to have been promoted to major, but he is granted the privilege because of his very great zeal; he should not have been promoted to major, but he is granted the privilege because of his very great zeal

    đáng lẽ phải áp dụng phương pháp này từ lâu rồi this method is long overdue

    đáng lẽ ... không cần phải ...

    need not have + past participle

    đáng lẽ tôi không cần phải vội vàng như thế i need not have been in such a hurry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đáng lẽ

    Ought to, normally

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đáng lẽ

    instead of, ought to, should, normally