đáng đời trong Tiếng Anh là gì?

đáng đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáng đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đáng đời

    to get one's just deserts

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đáng đời

    Serving ne right, welldeserved

    Worthy, honourable

    Chết như thế cũng đáng đời: Such a death is honourable indeed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đáng đời

    well-deserved, worthy, honorable