đáng giá trong Tiếng Anh là gì?

đáng giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáng giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đáng giá

    to be worth something; to cost

    đất đáng giá bạc tỉ the land is worth billions

    cái đó chẳng đáng giá bao nhiêu, nhưng... it's not worth much/it's chickenfeed, but...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đáng giá

    Giving good value for one's money, worth the money paid for

    Cái xe đạp đáng giá: A bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đáng giá

    valuable, worthwhile; to cost