đáng giá trong Tiếng Anh là gì?
đáng giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáng giá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đáng giá
to be worth something; to cost
đất đáng giá bạc tỉ the land is worth billions
cái đó chẳng đáng giá bao nhiêu, nhưng... it's not worth much/it's chickenfeed, but...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đáng giá
Giving good value for one's money, worth the money paid for
Cái xe đạp đáng giá: A bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it
Từ điển Việt Anh - VNE.
đáng giá
valuable, worthwhile; to cost
Từ liên quan
- đáng
- đáng kể
- đáng lo
- đáng lý
- đáng lẽ
- đáng nể
- đáng số
- đáng sợ
- đáng để
- đáng chê
- đáng ghê
- đáng giá
- đáng gớm
- đáng gờm
- đáng hôn
- đáng làm
- đáng mua
- đáng mặt
- đáng mến
- đáng ngờ
- đáng nhớ
- đáng nói
- đáng tin
- đáng tạo
- đáng tội
- đáng tởm
- đáng xem
- đáng yêu
- đáng đòn
- đáng đọc
- đáng đời
- đáng buồn
- đáng chán
- đáng chết
- đáng chịu
- đáng cười
- đáng ghét
- đáng khen
- đáng kiếp
- đáng kính
- đáng mắng
- đáng mừng
- đáng nghi
- đáng ngại
- đáng nhận
- đáng phạt
- đáng phục
- đáng sống
- đáng theo
- đáng tiếc