đáng thương trong Tiếng Anh là gì?

đáng thương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáng thương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đáng thương

    poor; piteous; pitiful; pitiable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đáng thương

    poor, piteous, pitiful, pitiable