áp trong Tiếng Anh là gì?
áp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
áp
to press against ...; to stand against ...; to put
áp tai vào cửa to press one's ear against the door
áp tai xuống đất to put one's ear to the ground
to affix
áp triện to affix a seal
next to ...; close to ...
đứng áp chót to stand next to the last
nhà ở áp sân vận động the house is close to a stadium
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
áp
* verb
To press against, to stand against
áp tai vào cửa: to press one's ears against the door
áp cái ghế dài vào tường: to stand a bench against the wall
To affix
áp triện: to affix a seal
To be next to, to be close to
đứng áp chót: to stand next to the last
nhà ở áp sân vận động: the house is close to a stadium
những ngày áp tết: the days just before Tet
Từ điển Việt Anh - VNE.
áp
(1) to press (up to, against), place against, approach, get close; (2) to detain; (3) to pawn
Từ liên quan
- áp
- áp ký
- áp kế
- áp xe
- áp âm
- áp út
- áp bức
- áp cao
- áp chế
- áp dảo
- áp lực
- áp mạn
- áp phe
- áp sát
- áp tải
- áp tới
- áp vào
- áp đảo
- áp đặt
- áp bách
- áp chót
- áp chảo
- áp dụng
- áp giải
- áp suất
- áp thấp
- áp việc
- áp điểm
- áp điện
- áp điệu
- áp ga ni
- áp huyết
- áp phích
- áp triện
- áp khí kế
- áp kế mắt
- áp xe lợi
- áp bờ sông
- áp dịch kế
- áp hóa học
- áp lực dầu
- áp lực đất
- áp sát vào
- áp đảo hẳn
- áp đặt vào
- áp dụng sai
- áp lực cuối
- áp lực thấp
- áp điện học
- áp dụng được