áp đảo trong Tiếng Anh là gì?
áp đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp đảo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
áp đảo
to overwhelm; to overpower; to crush
áp đảo tinh thần địch to psychologically overwhelm the enemy
bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo động áp đảo một cách dễ dàng the thugs were easily overpowered by the riot police
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
áp đảo
* verb
To overwhelm, to overpower
áp đảo tinh thần địch: to psychologically overwhelm the enemy
bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo loạn áp đảo một cách dễ dàng: the thugs were easily overpowered by the riot police
Từ điển Việt Anh - VNE.
áp đảo
to overwhelm, overcome, overpower
Từ liên quan
- áp
- áp ký
- áp kế
- áp xe
- áp âm
- áp út
- áp bức
- áp cao
- áp chế
- áp dảo
- áp lực
- áp mạn
- áp phe
- áp sát
- áp tải
- áp tới
- áp vào
- áp đảo
- áp đặt
- áp bách
- áp chót
- áp chảo
- áp dụng
- áp giải
- áp suất
- áp thấp
- áp việc
- áp điểm
- áp điện
- áp điệu
- áp ga ni
- áp huyết
- áp phích
- áp triện
- áp khí kế
- áp kế mắt
- áp xe lợi
- áp bờ sông
- áp dịch kế
- áp hóa học
- áp lực dầu
- áp lực đất
- áp sát vào
- áp đảo hẳn
- áp đặt vào
- áp dụng sai
- áp lực cuối
- áp lực thấp
- áp điện học
- áp dụng được