áp đảo trong Tiếng Anh là gì?

áp đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp đảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • áp đảo

    to overwhelm; to overpower; to crush

    áp đảo tinh thần địch to psychologically overwhelm the enemy

    bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo động áp đảo một cách dễ dàng the thugs were easily overpowered by the riot police

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • áp đảo

    * verb

    To overwhelm, to overpower

    áp đảo tinh thần địch: to psychologically overwhelm the enemy

    bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo loạn áp đảo một cách dễ dàng: the thugs were easily overpowered by the riot police

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • áp đảo

    to overwhelm, overcome, overpower