áp chế trong Tiếng Anh là gì?
áp chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp chế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
áp chế
to tyrannize; to persecute; to oppress; to repress
họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình they are ready to persecute their political opponents
kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp in a class society, the strong tyrannize the weak
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
áp chế
* verb
To tyrannize, to persecute
họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình: they are ready to persecute their political opponents
kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp: in a class society, the strong tyrannize the weak
Từ điển Việt Anh - VNE.
áp chế
to oppress, tyrannize, persecute
Từ liên quan
- áp
- áp ký
- áp kế
- áp xe
- áp âm
- áp út
- áp bức
- áp cao
- áp chế
- áp dảo
- áp lực
- áp mạn
- áp phe
- áp sát
- áp tải
- áp tới
- áp vào
- áp đảo
- áp đặt
- áp bách
- áp chót
- áp chảo
- áp dụng
- áp giải
- áp suất
- áp thấp
- áp việc
- áp điểm
- áp điện
- áp điệu
- áp ga ni
- áp huyết
- áp phích
- áp triện
- áp khí kế
- áp kế mắt
- áp xe lợi
- áp bờ sông
- áp dịch kế
- áp hóa học
- áp lực dầu
- áp lực đất
- áp sát vào
- áp đảo hẳn
- áp đặt vào
- áp dụng sai
- áp lực cuối
- áp lực thấp
- áp điện học
- áp dụng được