áp chế trong Tiếng Anh là gì?

áp chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp chế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • áp chế

    to tyrannize; to persecute; to oppress; to repress

    họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình they are ready to persecute their political opponents

    kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp in a class society, the strong tyrannize the weak

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • áp chế

    * verb

    To tyrannize, to persecute

    họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình: they are ready to persecute their political opponents

    kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp: in a class society, the strong tyrannize the weak

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • áp chế

    to oppress, tyrannize, persecute